1. Tổng quan về FPV
Bệnh giảm bạch cầu ở mèo (Feline Panleukopenia - FPV), còn gọi là bệnh Care mèo, là một bệnh do virus gây ra với tỷ lệ tử vong rất cao, đặc biệt ở mèo con. Bệnh tấn công và phá hủy các tế bào phân chia nhanh, gây suy giảm miễn dịch nghiêm trọng.
% Tử vong ở mèo con
Nguy cơ cao nhất ở mèo dưới 3 tuần tuổi chưa được tiêm phòng.
Năm tồn tại
Virus FPV cực kỳ bền bỉ trong môi trường, kháng nhiều chất sát trùng.
% Hiệu quả vắc-xin
Tiêm phòng là biện pháp bảo vệ hữu hiệu và quan trọng nhất.
2. Nguyên nhân & Cơ chế gây bệnh
Tác nhân gây bệnh
Do virus Feline Panleukopenia (FPV), một Parvovirus không vỏ bọc, có sức đề kháng cực cao với nhiệt độ và hóa chất sát trùng thông thường.
Cơ chế tấn công cơ thể
- Xâm nhập: Virus vào cơ thể qua đường miệng hoặc mũi.
- Nhân lên: Tấn công và nhân lên ở các mô có tế bào phân chia nhanh như hạch bạch huyết, tủy xương, và niêm mạc ruột.
- Phá hủy: Việc phá hủy tủy xương làm giảm mạnh số lượng bạch cầu, gây suy giảm miễn dịch. Phá hủy niêm mạc ruột gây nôn mửa, tiêu chảy nặng và mất nước.
- Lây truyền qua thai nhi: Ở mèo mang thai, virus có thể qua nhau thai gây sảy thai hoặc tổn thương não ở mèo con, dẫn đến chứng mất điều vận.
3. Dịch tễ học & Lây truyền
Virus FPV được đào thải qua tất cả các dịch tiết của cơ thể, đặc biệt là phân. Mèo có thể nhiễm bệnh trực tiếp hoặc gián tiếp.
Tỷ lệ mắc bệnh theo độ tuổi
Mèo con 1-6 tháng tuổi có nguy cơ cao nhất.
1-6 tháng tuổi (45.83%)
Các yếu tố nguy cơ khác
- Chưa tiêm phòng: Nguy cơ mắc bệnh ở mèo chưa tiêm phòng (67.39%) cao hơn gấp 8.5 lần so với mèo đã tiêm (7.94%).
- Mùa vụ: Bệnh bùng phát mạnh vào mùa thu và đông.
- Môi trường sống: Mèo hoang, mèo sống ở các trạm cứu hộ có nguy cơ cao hơn.
- Lây gián tiếp: Con người có thể vô tình mang virus về nhà qua giày dép, quần áo.
4. Triệu chứng lâm sàng
Các triệu chứng thường xuất hiện đột ngột và tiến triển rất nhanh, mức độ nghiêm trọng khác nhau ở mỗi cá thể.
Triệu chứng toàn thân
- Sốt cao đột ngột (40-41.7°C)
- Ủ rũ, lờ đờ, trốn vào góc tối
- Bỏ ăn hoàn toàn
- Mất nước nghiêm trọng: mắt trũng, da mất đàn hồi
Triệu chứng tiêu hóa
- Nôn mửa liên tục, dịch nôn có bọt trắng, vàng
- Tiêu chảy cấp, phân lỏng, mùi rất hôi
- Phân thường lẫn máu tươi hoặc có màu sẫm
- Đau bụng dữ dội, mèo thường nằm ở tư thế co người
5. Chẩn đoán
Chẩn đoán sớm và chính xác là yếu tố then chốt để tăng cơ hội sống sót. Cần phân biệt với các bệnh gây triệu chứng tương tự như ngộ độc, nhiễm khuẩn Salmonella...
| Phương pháp | Ưu điểm | Nhược điểm |
|---|---|---|
| Kit test nhanh | Nhanh (5-10 phút), tiện lợi. | Có thể âm tính giả. Vắc-xin gần đây có thể gây dương tính giả. |
| Xét nghiệm PCR | Độ nhạy và độ chính xác rất cao. | Tốn kém, mất nhiều thời gian hơn. |
| Công thức máu (CBC) | Xác nhận tình trạng giảm bạch cầu nghiêm trọng. | Không đặc hiệu, cần kết hợp với các xét nghiệm khác. |
6. Điều trị
Hiện chưa có thuốc đặc trị virus FPV. Điều trị chủ yếu là hỗ trợ, giúp cơ thể mèo tự chống chọi với virus.
Liệu pháp hỗ trợ (Nền tảng)
- Bù nước và điện giải: Quan trọng nhất! Truyền dịch tĩnh mạch là bắt buộc.
- Kháng sinh phổ rộng: Ngăn ngừa nhiễm trùng thứ phát.
- Thuốc chống nôn: Giúp kiểm soát nôn, giảm khó chịu.
- Hỗ trợ dinh dưỡng: Cung cấp dinh dưỡng khi mèo ngưng nôn.
- Hộ lý: Giữ ấm, giữ vệ sinh sạch sẽ và cách ly tuyệt đối.
7. Phòng ngừa
Phòng bệnh là biện pháp hiệu quả, tiết kiệm và nhân đạo nhất.
Tiêm phòng vắc-xin
Đây là biện pháp quan trọng nhất. Mèo con cần được tiêm phòng đầy đủ và đúng lịch, bắt đầu từ 8-10 tuần tuổi.
Vệ sinh và an toàn sinh học
- Sát trùng môi trường: Sử dụng dung dịch thuốc tẩy (Javel) pha loãng 1:32 hoặc các sản phẩm chuyên dụng.
- Cách ly: Mèo mới về hoặc mèo bệnh cần được cách ly nghiêm ngặt.
8. Tiên lượng & Rủi ro
Tiên lượng
Tiên lượng thường dè dặt đến xấu, đặc biệt với mèo con. Mèo sống sót qua 5 ngày đầu điều trị thường có cơ hội phục hồi cao hơn.
Nguy cơ lây sang người
KHÔNG CÓ BẰNG CHỨNG virus FPV lây nhiễm sang người.